Để chọn kích thước thanh đồng, bạn có thể tham khảo bảng tra cứu dựa trên các tiêu chí như ứng suất tối đa, điện trở suất, và các yêu cầu kỹ thuật khác. Dưới đây là một ví dụ về các thông số thường được sử dụng:
Bảng kích thước thanh đồng (Đường kính và tiết diện)
Đường kính (mm) |
Tiết diện (mm²) |
Trọng lượng (kg/m) |
Ứng suất (MPa) |
5 |
19.63 |
0.37 |
210 |
10 |
78.54 |
1.45 |
210 |
15 |
176.71 |
3.24 |
210 |
20 |
314.16 |
5.80 |
210 |
25 |
490.87 |
9.07 |
210 |
30 |
706.86 |
13.14 |
210 |
Một số yếu tố cần cân nhắc khi chọn kích thước:
Tải trọng và ứng suất: Đảm bảo kích thước đủ lớn để chịu được tải trọng.
Dẫn điện: Nếu thanh đồng được sử dụng cho ứng dụng điện, hãy xem xét các thông số dẫn điện.
Chi phí: Kích thước lớn hơn thường đi kèm với chi phí cao hơn.
Điều kiện môi trường: Tính đến các yếu tố như độ ẩm, nhiệt độ, và hóa chất có thể ảnh hưởng đến thanh đồng.
Nếu bạn đang có nhu cầu tìm hiểu về sản phẩm đồng lá vàng, đồng thanh cái, đồng vàng tấm xin vui lòng liên hệ Tân Bình Phát tại đây: https://tanbinhphat-copper.com.vn/dong-thanh-cai hoặc liên hệ qua Facepage: https://www.facebook.com/kimloaidong.tanbinhphat/