Độ cứng: O; 1/2H; H; EH; SH
C2680 - Cu: 64.0~68.0, Pb: 0.05 max, Fe: 0.05 max, Zn: Còn lại
C2400 - Cu: 78.5~81.5, Pb: 0.05 max, Fe: 0.05 max, Zn: Còn lại
C2600 - Cu: 68.5~71.5, Pb: 0.05 max, Fe: 0.05 max, Zn: Còn lại
C2801 - Cu: 59.0~62.0, Pb: 0.10 max, Fe: 0.07 max, Zn: Còn lại
Tiêu chuẩn: JIS; ASTM
Đặc điểm:
Là hợp kim đồng thau dạng tấm, cuộn (đồng vàng) - Hoặc Đồng đỏ nguyên chất.
Kích thước cung cấp: Theo yêu cầu.
Dạng tấm: Độ dầy từ 0.5-3.0mm, rộng 600mm, dài 2.000mm
Dạng cuộn: Độ dầy: 0.05mm-1.0mm; Dài: không xác định (theo yêu cầu).
Đồng tấm loại mỏng, đồng thau tấm mỏng, đồng lá mỏng
-Đồng tấm loại mỏng dầy 0.1mm khổ 35mm
-Đồng tấm loại mỏng dầy 0.2mm khổ 600mm
-Đồng tấm loại mỏng dầy 0.3mm khổ 600mm
-Đồng tấm loại mỏng dầy 0.4mm khổ 600mm
-Đồng tấm loại mỏng dầy 0.5mm khổ 600mm
-Đồng tấm loại mỏng dầy 0.6mm khổ 600mm
-Đồng tấm loại mỏng dầy 0.7mm khổ 600mm
-Đồng tấm loại mỏng dầy 0.8mm khổ 600mm
-Đồng tấm loại mỏng dầy 0.9mm khổ 600mm
Ứng dụng:
Ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau: sản xuất linh kiện thiết bị điện, mỹ thuật làm bảng biển quảng cáo, sản xuất tranh chữ đồng, in ấn, linh kiện thiết bị điện tử, máy phát điện…có thể cắt xẻ theo yêu cầu kích thước cụ thể dễ dàng.